--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giò lụa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giò lụa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giò lụa
+
Lean pork paste
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giò lụa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giò lụa"
:
giò lụa
gió lùa
Những từ có chứa
"giò lụa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
trotter
chicken
pettioes
egg roll
galantine
spring chicken
cobia
frier
fryer
poult
more...
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
giò lụa
:
Lean pork paste
+
chúi đầu
:
như chúi
+
cấu tạo
:
To compose, to design, to constructcách cấu tạo một bài vănthe way to compose an essaynguyên lý cấu tạo máythe constructing principle of a machine
+
dutchman's-pipe
:
cây khỏe mạnh, có lá sớm rụng lám, hoa lớn với các ống đài hoa cong giống như một ống bát